Thư viện huyện Giồng Riềng
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
RAXIN
Bri - Tan - Ni- Quyx
/ Raxin ; Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 169 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
/ 23000 đ
1.
Kịch
. 2.
Hy Lạp
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Hy Lạp
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch Hy Lạp
| 7. |
Kịch sân khấu
|
I.
Huỳnh Lý dịch
.
VV.002286
ĐKCB:
VV.002286 (Sẵn sàng)
2.
PÔGÔĐIN
Chuông đồng hồ điện Kremlin
/ Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
/ 22000đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3. {
Nga
} 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch Nga
| 6. |
Kịch sân khấu
|
I.
Thế Lữ
.
VV.002283
ĐKCB:
VV.002283 (Sẵn sàng)
3.
ADAMOV, ARTHUR
Pinh - Pong
/ Arthur Adamov ; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 160 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906365 / 22000 đ
1.
Kịch
. 2.
Pháp
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. [
Kịch
] 5. |
Pháp luật
| 6. |
Văn học Pháp
| 7.
Kịch sân khấu
|
I.
Vũ Đình Phòng dịch
.
VV.000471
ĐKCB:
VV.000471 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.002280 (Sẵn sàng)
4.
GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
Chúng tôi ký tên dưới đây
: Kịch hai hồi / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
/ 22000đ
1.
Kịch
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch bản
] 6. |
Kịch sân khấu
|
I.
Bùi Giang
.
VV.002276
ĐKCB:
VV.002276 (Sẵn sàng)
5.
GÔNĐÔNI, CÁCLÔ
Cô chủ quán
/ Gônđôni, Cáclô ; Hoàng Hữu Đản dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 232tr. ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu thế giới)
ISBN:
8935075907317 / 31000đ
1.
Văn học trung đại
. 2.
Kịch
. 3.
Pháp
. 4. {
Pháp
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch sân khấu
|
I.
Hoàng Hữu Đản
.
VV.002243
ĐKCB:
VV.002243 (Sẵn sàng)
6.
GHENMAN, ALÊCHXANĐRƠ
Biên bản một cuộc họp
: Kịch hai phần và một tự mộ / Alêchxanđrơ Ghenman ; Bùi Giang dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 141 tr. ; 21 cm. .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906549 / 19000 đ
1.
Kịch
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học hiện đại
. 4.
Nga
. 5. {
Nga
} 6. [
Kịch
] 7. |
Kịch bản
| 8. |
Kịch sân khấu
| 9.
Văn học Nga
|
I.
Bùi Giang dịch
.
VV.000441
ĐKCB:
VV.002010 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000441 (Sẵn sàng)
7.
SÊKHỐP
Ba chị em
/ Sêkhốp ; Nhị Ca dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 202tr. ; 21cm .- (Tủ sách Kiệt tác Sân khấu Thế giới)
ISBN:
8935075906730 / 26500đ
1.
Văn học cận đại
. 2.
Kịch
. 3.
Nga
. 4. {
Nga
} 5. [
Kịch nói
] 6. |
Kịch sân khấu
| 7. |
Nga
|
I.
Nhị Ca
.
VV.000758
ĐKCB:
VV.000758 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VV.000467 (Sẵn sàng)
8.
IRI HUBĂC
Ngôi nhà trên thiên đường
: tập kịch chọn lọc / Iri Hubăc [và nh.ng. khác] .- H. : Sân khấu , 2006 .- 179tr ; 21cm .- (Kiệt tác sân khấu Thế giới)
ISBN:
89350759026716 / 24000đ
1.
Kịch
. 2.
Sân khấu
. 3.
Tiệp Khắc
. 4. {
Tiệp Khắc
} 5. [
Kịch
] 6. |
Kịch sân khấu
| 7. |
Tiệp Khắc
|
I.
Hubăc, Iri
.
VV.000753
ĐKCB:
VV.000753 (Sẵn sàng)
9.
SHYNSAKU, IWASHITA
Matsu kẻ sống ngoài vòng pháp luật
/ Iwashita Shynsaku ; Nguyễn Thị Kim Dung d. ; Vũ Khắc Liên chỉnh lý .- H. : Sân khấu , 2006 .- 96tr. ; 20cm
/ 14000đ
1.
Kịch
. 2.
Nhật Bản
. 3. {
Nhật Bản
} 4. [
Kịch
] 5. |
Kịch sân khấu
| 6. |
Nhật Bản
|
I.
Vũ Khắc Liên
. II.
Nguyễn Thị Kim Dung
.
VV.000735
ĐKCB:
VV.000735 (Sẵn sàng)
10.
PÔGÔĐIN
Chuông đồng hồ điện Kremlin
/ Pôgôđin ; Thế Lữ dịch .- H. : Sân khấu , 2006 .- 163tr. ; 20cm
ISBN:
8935075906556 / 22000đ
1.
Kịch
. 2.
Nga
. 3. [
Kịch
] 4. |
Kịch sân khấu
| 5. |
Nga
|
I.
Thế Lữ
.
VV.000466
ĐKCB:
VV.000466 (Sẵn sàng)